The movie was gritty and realistic.
Dịch: Bộ phim rất chân thực và mạnh mẽ.
She has a gritty determination to succeed.
Dịch: Cô ấy có một quyết tâm kiên cường để thành công.
Người hoặc vật dùng để giữ hoặc đỡ giày ủng trong cốp xe hoặc khoang chứa đồ.