The gradual movement of the tectonic plates causes earthquakes.
Dịch: Sự di chuyển từ từ của các mảng kiến tạo gây ra động đất.
She noticed a gradual movement in her fitness levels over the months.
Dịch: Cô ấy nhận thấy sự tiến triển dần dần trong mức độ thể lực của mình trong vài tháng.
Phần mềm bảng tính miễn phí, tương tự như Microsoft Excel, thuộc bộ phần mềm LibreOffice.