She decided to grab the opportunity.
Dịch: Cô ấy quyết định chộp lấy cơ hội.
He grabbed the book from the table.
Dịch: Anh ấy đã nắm lấy quyển sách từ bàn.
chiếm lấy
lấy
sự nắm bắt
đã nắm lấy
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
cảnh sát kinh tế
nhận biết rõ ràng, phân biệt được
Cây giống
Biện pháp xây dựng lòng tin
Giấy phép hành nghề
khoa học giao tiếp
cổ phần hoá
chất hấp thụ