She has been a government employee for over a decade.
Dịch: Cô ấy đã là một nhân viên chính phủ hơn một thập kỷ.
Government employees are often subject to specific regulations.
Dịch: Nhân viên chính phủ thường phải tuân theo các quy định cụ thể.
công chức
nhân viên công
cán bộ nhà nước
chính phủ
nhân viên
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Theanine
tự hào, tràn đầy tự hào
Mì dày, loại mì có sợi to và dày, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam
Thủ tục check-in thừa
người tình, bồ, tình nhân
Viêm khớp vảy nến
thuộc về địa chất
khung