He used a tool to gouge out the rotten wood.
Dịch: Anh ấy đã dùng một công cụ để khoét ra phần gỗ bị mục.
The company was accused of gouging customers with high prices.
Dịch: Công ty bị cáo buộc lừa đảo khách hàng với mức giá cao.
một sinh vật thần thoại trong văn hóa Hy Lạp, thường được miêu tả là một người phụ nữ với tóc là những con rắn.