Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gothic"

noun
gothic fashion
/ˈɡɑːθɪk ˈfæʃən/

thời trang gothic

noun
gothic fashion
/ˈɡɒθɪk ˈfæʃən/

thời trang gothic

noun
gothic horror
/ˈɡɒθɪk ˈhɒrər/

kinh dị gothic

noun
gothic literature
/ˈgɒθɪk lɪtərətʃər/

Văn học Gothic, thể loại văn học mang phong cách u tối, huyền bí và thường liên quan đến các yếu tố siêu nhiên hoặc kinh dị trong văn học Anh-Mỹ cổ điển.

noun
gothic art
/ˈɡɒθ.ɪk ɑːrt/

nghệ thuật Gothic

noun
gothic style
/ˈɡɒθɪk staɪl/

Phong cách gothic

noun
gothic architecture
/ˈɡɒθɪk ɑːrˈkɪktʃər/

Kiến trúc Gothic

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/09/2025

following wind

/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/

gió попутной, gió xuôi chiều

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY