She took a glance back at her childhood home.
Dịch: Cô ấy đã nhìn lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
He couldn't help but glance back at the past.
Dịch: Anh ấy không thể không nhìn lại quá khứ.
nhìn lại
liếc lại
nhìn thoáng
liếc
27/09/2025
/læp/
Định vị
sự sắp xếp của các hành tinh
lính đánh thuê
nhân viên kiểm soát nhập cảnh
yêu sách pháp lý
sự buộc, sự gắn
món cơm rau củ
nhiễm nấm