I added gherkins to my sandwich.
Dịch: Tôi đã thêm dưa chuột nhỏ vào bánh sandwich của mình.
Gherkins are often used in salads and as a garnish.
Dịch: Dưa chuột nhỏ thường được sử dụng trong salad và như một món trang trí.
dưa muối
dưa chuột nhỏ
dưa chuột
muối dưa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Tăng lipid máu
xóa
Mẫu vật
nhai, gặm, ăn ngấu nghiến
đi bộ thong thả
có khả năng vi phạm
người EQ thấp
cốc, ly