I get off the bus at the next stop.
Dịch: Tôi xuống xe buýt ở trạm dừng tiếp theo.
He got off the train.
Dịch: Anh ấy đã xuống tàu.
Get off my back!
Dịch: Để tôi yên!
She got off her coat.
Dịch: Cô ấy cởi áo khoác.
xuống
đi xuống
cởi
sự xuống xe/tàu/máy bay
xuống xe/tàu/máy bay
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự mất mát; tổn thất
phim hoạt hình
quá, cũng
xuất huyết nội sọ
Ngày tri ân giáo viên
đúng 1 giờ phút chín mươi phút
người Lào (dân tộc, quốc gia)
Gỗ tràm trà