The general consensus was that the project should proceed.
Dịch: Ý kiến chung là dự án nên tiếp tục.
There is a growing general consensus on the importance of education.
Dịch: Ngày càng có nhiều ý kiến chung về tầm quan trọng của giáo dục.
sự đồng ý
sự nhất trí
sự đồng thuận
đồng thuận
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
check-in điểm đến
khả năng, sức chứa
băng, băng gạc
phù não
cây sữa
kinh nghiệm đào tạo
những hậu quả lâu dài
chống ẩm