Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gai"

verb
gain riches
/ɡeɪn ˈrɪtʃɪz/

trở nên giàu có

noun
Mass gaining
/mæs ˈɡeɪnɪŋ/

Tăng cân

noun
Weight gain process
/weɪt ɡeɪn ˈprɑːses/

Quá trình tăng cân

verb
Gain financial success
ɡeɪn faɪˈnænʃəl səkˈsɛs

Đạt được thành công tài chính

noun
bargain clothes
/ˈbɑːrɡɪn kloʊðz/

quần áo giá rẻ

verb
gain traction on social media
/ɡeɪn ˈtrækʃən ɒn ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/

được biết đến nhiều trên mạng xã hội

adjective
thorny
/ˈθɔːrni/

Có gai, hóc búa

verb
gain online traction
/ɡeɪn ˈɒnˌlaɪn ˈtrækʃən/

Thu hút sự chú ý/quan tâm trực tuyến

verb
Gain wealth
/ɡeɪn wɛlθ/

Giàu có, trở nên giàu có

idiom
up against it
/ʌp əˈɡenst ɪt/

gặp khó khăn

verb
throw against the wall
/θroʊ əˈɡenst ðə wɔːl/

ném vào tường

verb
Capitalize on gains
/ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ɡeɪnz/

Tận dụng lợi thế từ lợi nhuận

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY