I bought a fuchsia book on gardening.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách fuchsia về làm vườn.
The fuchsia book stood out on the shelf.
Dịch: Cuốn sách fuchsia nổi bật trên kệ.
sách màu hồng
sách màu đỏ tía
màu fuchsia
27/09/2025
/læp/
Mì gạo Việt Nam
bông gòn
lộ trình thoát hiểm
Kỹ năng cao
vụ mùa mới
bảo trì đường cao tốc
nguyên nhân gây bệnh giun sán
Cơ quan quảng cáo