He lost his front tooth in an accident.
Dịch: Anh ấy đã mất răng cửa trong một tai nạn.
Children often have loose front teeth.
Dịch: Trẻ em thường có răng cửa lỏng.
răng chặt
răng cửa chặt
răng
cắn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Sự đầy hơi
dấu hiệu căng thẳng
thiếu sức sống
Chế độ nấu cháo
sắp xếp bộ máy
nhà khoa học môi trường
bóng đá Việt Nam
nắm quyền kiểm soát