The freight container was loaded onto the ship.
Dịch: Container hàng hóa đã được xếp lên tàu.
They use freight containers to move goods efficiently.
Dịch: Họ sử dụng container hàng hóa để vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Container vận chuyển
Container hàng hóa
hộp đựng, thùng
đóng trong container
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
sự giao thoa, sự trộn lẫn
Túi rác
phát triển công bằng
Nhiệt động lực học
chuyện xửa Huế
hoa cúc
sự đóng cửa trường học
tinh thần chiến thắng