I got a freebie at the conference.
Dịch: Tôi đã nhận được một món quà miễn phí tại hội nghị.
The company is giving away freebies to attract new customers.
Dịch: Công ty đang tặng quà miễn phí để thu hút khách hàng mới.
quà tặng miễn phí
quà khuyến mãi
miễn phí
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Nước dùng thảo mộc
kế hoạch hành động
tranh cãi
tải ảnh lên
thực vật nổi
tính tình vui vẻ, hòa nhã
Phát xạ bức xạ
quỹ tiêu xài