The frail old man needed assistance to walk.
Dịch: Người đàn ông già yếu ớt cần sự trợ giúp để đi.
Her frail health made it difficult for her to participate in sports.
Dịch: Sức khỏe yếu ớt của cô ấy khiến việc tham gia thể thao trở nên khó khăn.
yếu
mỏng manh
sự yếu ớt
làm yếu ớt
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cậu bé
trường THPT tư thục
người chế nhạo, người châm chọc
học sinh nội trú
Tình huống nguy hiểm
Màng não mủ
rau cải mustard
lối sống trực tuyến