The foundering ship was quickly abandoned by its crew.
Dịch: Tàu chìm đã nhanh chóng bị bỏ lại bởi thủy thủ đoàn.
They struggled to save the foundering ship from disaster.
Dịch: Họ đã cố gắng cứu chiếc tàu chìm khỏi thảm họa.
Cá sụn; loài cá có xương sụn, chẳng hạn như cá mập và cá đuối.