He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đảng Cộng sản
Sống động hơn, hoạt bát hơn
sự vỡ nợ; sự không thực hiện nghĩa vụ
làm tốt lắm
cú sút chân trái
Ủy ban trung ương
viêm màng não vô trùng
đèn đường