She appreciated his forthright response.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao phản hồi thẳng thắn của anh.
His forthright manner won him many friends.
Dịch: Cách cư xử thẳng thắn của anh đã giúp anh có nhiều bạn bè.
thẳng thắn
trực tiếp
sự thẳng thắn
một cách thẳng thắn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
khả năng giảng dạy
xưởng sản xuất phim
chương trình phần thưởng
đối thủ
bất chấp
khuôn mặt đáng sợ
đặc sản vùng
Di sản văn hóa Việt Nam