He was forgiven for his mistakes.
Dịch: Anh ấy đã được tha thứ cho những lỗi lầm của mình.
I have forgiven him a long time ago.
Dịch: Tôi đã tha thứ cho anh ấy từ lâu rồi.
được tha thứ
được miễn tội
tha thứ
sự tha thứ
có thể tha thứ được
16/09/2025
/fiːt/
Lễ trao cờ
phát ngôn đụng chạm
chim nước ven biển
anh hùng đeo mặt nạ
Các mặt hàng dầu
khoa học đất
sự đắm tàu, sự phá hủy
bó hoa