The weather forecast can foretell rain for tomorrow.
Dịch: Dự báo thời tiết có thể tiên đoán mưa cho ngày mai.
She claims to foretell the future through her dreams.
Dịch: Cô ấy tuyên bố có thể tiên đoán tương lai qua những giấc mơ của mình.
dự đoán
tiên tri
sự tiên đoán
người tiên đoán
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Tạ đơn
bí mật cá nhân
sức mạnh của tinh thần, nghị lực, ý chí kiên cường
lấy mẫu mô
cổ phần hoá
hình tròn trang trí
nhà thơ nữ
khổ tận cam lai