The food vendor sells delicious street food.
Dịch: Người bán thực phẩm bán món ăn đường phố ngon miệng.
We bought snacks from a food vendor at the festival.
Dịch: Chúng tôi đã mua đồ ăn vặt từ một người bán thực phẩm tại lễ hội.
người bán thực phẩm
người bán hàng rong
thực phẩm
bán hàng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
làng bóng đá Việt Nam
bệnh nhiệt đới
quản lý trường học
vóc dáng cực phẩm
bữa ăn chung
Ban cố vấn
trao cúp vô địch Euro nữ
ngày sau ngày mai