Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

food restrictions

/fuːd rɪˈstrɪkʃənz/

Các hạn chế về thực phẩm

noun
dictionary

Định nghĩa

Food restrictions có nghĩa là Các hạn chế về thực phẩm
Ngoài ra food restrictions còn có nghĩa là Hạn chế chế độ ăn uống, Quy định về thực phẩm

Ví dụ chi tiết

Many people follow food restrictions for health reasons.

Dịch: Nhiều người tuân theo các hạn chế về thực phẩm vì lý do sức khỏe.

Food restrictions can vary from person to person.

Dịch: Các hạn chế về thực phẩm có thể khác nhau từ người này sang người khác.

Từ đồng nghĩa

dietary restrictions

hạn chế chế độ ăn kiêng

food limitations

giới hạn thực phẩm

Họ từ vựng

noun

restriction

sự hạn chế

verb

restrict

hạn chế

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

diet
nutrition

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
financial markets
/fəˈnænʃl ˈmɑrkɪts/

thị trường tài chính

noun
major investor
/ˈmeɪdʒər ɪnˈvɛstər/

nhà đầu tư lớn

noun
forthcoming release
/ˌfɔːrθˈkʌmɪŋ rɪˈliːs/

Sản phẩm sắp ra mắt

noun/verb
intrigue
/ɪnˈtriːɡ/

âm mưu; sự hấp dẫn; sự gây sự chú ý

noun phrase
modern features and technology

tính năng và công nghệ hiện đại

noun
student organization
/ˈstjuːdnt ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

tổ chức sinh viên

noun
tic-tac-toe
/ˈtɪk tæk toʊ/

Trò chơi caro

noun
probability of victory
/ˌprɒbəˈbɪləti ɒv ˈvɪktəri/

khả năng chiến thắng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1391 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2016 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1391 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1749 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1834 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1787 views

Có cần luyện thi theo bộ đề? Hiệu quả của việc luyện thi với đề thi IELTS thật

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1774 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1391 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2016 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1391 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1749 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1834 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1787 views

Có cần luyện thi theo bộ đề? Hiệu quả của việc luyện thi với đề thi IELTS thật

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1774 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1391 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2016 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1391 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY