She fondled the kitten gently.
Dịch: Cô ấy vuốt ve chú mèo con một cách nhẹ nhàng.
He fondled her hair affectionately.
Dịch: Anh ấy âu yếm vuốt tóc cô ấy.
vuốt ve
vỗ về
người vuốt ve
tình cảm yêu thương
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Ngày giao hàng
lịch trình
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trái thanh long
khu thương mại
thiết kế hình học
bảo vệ mạch điện
vi phạm nhỏ, hành vi sai trái