Following the vote, the new law was enacted.
Dịch: Sau cuộc bỏ phiếu, luật mới đã được ban hành.
The committee met following the vote to discuss the implications.
Dịch: Ủy ban đã họp sau cuộc bỏ phiếu để thảo luận về những tác động.
sau cuộc bỏ phiếu
hậu bỏ phiếu
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
tái cấu trúc hệ thống
toán tử cộng
làm phiền, quấy rầy
Sự bắt kịp xu hướng
Di tích văn hóa
công việc nhóm
lạm phát cực đoan
Lương hưu 2025