In a fleeting moment, I saw her smile.
Dịch: Trong khoảnh khắc nhỏ bé, tôi thấy nụ cười của cô ấy.
That fleeting moment of happiness is all I need.
Dịch: Khoảnh khắc hạnh phúc nhỏ bé đó là tất cả những gì tôi cần.
khoảnh khắc ngắn
thời khắc ngắn ngủi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
dàn diễn viên được thay đổi/cải tổ
đúng đắn, công chính
Người biểu diễn trong rạp xiếc
Trang phục thể thao
ngừng cố gắng
nhóm nghiên cứu nâng cao
hình thành, cấu trúc
Tạo điều kiện thị thực