She has a flat eyelid that makes her eyes look wider.
Dịch: Cô ấy có mí mắt phẳng khiến đôi mắt trông to hơn.
Flat eyelids are often seen in certain genetic traits.
Dịch: Mí mắt phẳng thường thấy ở một số đặc điểm di truyền.
mí mắt bằng
mí mắt mịn
mí mắt
phẳng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Sản phẩm bị lỗi
người mua hàng bốc đồng
tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận
Hóa đơn bán hàng
bình khói
Chi phí y tế
Tự rước họa vào thân
miếng đệm vai