The substance is flammable.
Dịch: Chất này rất dễ cháy.
Flammable materials should be stored carefully.
Dịch: Vật liệu dễ cháy cần được bảo quản cẩn thận.
dễ cháy
tính dễ cháy
bắt lửa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đồ ăn nhẹ từ trái cây sấy khô
quằn quại, oằn oại
sự chế nhạo, sự nhạo báng
Công nhân, người lao động
vi phạm pháp luật
Tôn trọng
Phát sóng khẩn cấp
Đồ nội thất лаminate