She signed a fixed-term contract for one year.
Dịch: Cô ấy đã ký hợp đồng có thời hạn một năm.
Many employers offer fixed-term contracts to meet project needs.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp hợp đồng có thời hạn để đáp ứng nhu cầu dự án.
hợp đồng tạm thời
thỏa thuận có thời hạn
hợp đồng
ký hợp đồng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Suy tim
kiến thức về sức khỏe và tinh thần
hạt hướng dương
mỏ dài (của một số động vật như voi hoặc côn trùng)
cuộc nếm trà
nhu cầu tự học tập
trả hết nợ
thông tin cá nhân