She earns a fixed salary every month.
Dịch: Cô ấy nhận lương cố định hàng tháng.
Many employees prefer a fixed salary for financial stability.
Dịch: Nhiều nhân viên thích lương cố định để có sự ổn định tài chính.
tiền lương cố định
tiền lương
lương
cố định
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trạm khí cầu
Mật độ xương
bổ nhiệm làm trợ lý
Tự trách mình
xe ben
Vầng trán rạng rỡ
phẫu thuật tim phổi
Ốm nặng