She is a first-rate student.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên hạng nhất.
The restaurant offers first-rate service.
Dịch: Nhà hàng cung cấp dịch vụ hạng nhất.
xuất sắc
hạng nhất
tính hạng nhất
một cách xuất sắc
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khao khát
Ngân hàng dự trữ
công cụ y tế
Hồ Hoàn Kiếm
tích hợp đa phương thức
dầu ăn
Phân phối rộng rãi
polyme giống hệt nhau