The fire service responded quickly to the emergency.
Dịch: Dịch vụ cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp.
He works for the local fire service.
Dịch: Anh ấy làm việc cho dịch vụ cứu hỏa địa phương.
cục cứu hỏa
đội cứu hỏa
lính cứu hỏa
dập tắt
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Theo kịp lịch trình
gánh chịu hậu quả tiêu cực trong tương lai
Gia súc lấy sữa
người khó ưa
Bánh mì thịt nướng
chậu nhựa
nhà đầu tư tài chính
Người phụ nữ nông thôn đầy nhiệt huyết