The fire performance was mesmerizing.
Dịch: Màn biểu diễn lửa thật cuốn hút.
She trained for months to perfect her fire performance skills.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện trong nhiều tháng để hoàn thiện kỹ năng biểu diễn lửa.
màn trình diễn lửa
kỹ thuật pháo
nhảy lửa
người biểu diễn lửa
biểu diễn lửa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
nhà khoa học đất
học tập chuyên sâu
Mua hàng chính hãng
thương vong dân thường
báo chí và mạng xã hội
bất chấp mọi nỗ lực tiết kiệm
cứu mắt
háo hức đi chơi