The financial group announced record profits.
Dịch: Tập đoàn tài chính thông báo lợi nhuận kỷ lục.
Several financial groups are bidding for the company.
Dịch: Một vài tập đoàn tài chính đang đấu thầu mua công ty.
nhóm ngân hàng
nhóm đầu tư
thuộc về tài chính
tài chính
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
mũ nón lá
Giảm bớt sự cô đơn
tiếng kêu lanh canh
các loài cá quý hiếm
cử động thể dục
ham muốn tình dục
trường công lập
Lễ đặt tên