The final outcome of the negotiation was a compromise.
Dịch: Diễn biến chung cuộc của cuộc đàm phán là một sự thỏa hiệp.
We are waiting for the final outcome of the game.
Dịch: Chúng tôi đang chờ đợi diễn biến chung cuộc của trận đấu.
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước
Catalan, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Roman, chủ yếu được nói ở Catalonia, một khu vực của Tây Ban Nha.