She added fiery radish to the salad for extra spice.
Dịch: Cô ấy thêm củ cải ớt vào salad để tăng vị cay.
The fiery radish is popular in Vietnamese cuisine for its fiery flavor.
Dịch: Củ cải ớt được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam vì vị cay của nó.
Acrylate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của acrylic acid, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, keo, và các vật liệu composite.