The proposal sparked a fierce debate.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một cuộc tranh cãi dữ dội.
There was a fierce debate over the economic policy.
Dịch: Đã có một cuộc tranh cãi dữ dội về chính sách kinh tế.
cuộc tranh cãi gay gắt
tranh chấp quyết liệt
tranh luận
có thể tranh luận
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
quốc tịch
công suất làm mát
mang lại may mắn
dịch vụ giáo dục
giảm sẹo
Đang xảy ra điều gì
Quốc tịch Đức
chưa tinh chế, thô