The feudal lord ruled over the vast lands with authority.
Dịch: Đại diện phong kiến cai trị các vùng đất rộng lớn với quyền lực.
During the feudal era, the feudal lords held significant power.
Dịch: Trong thời kỳ phong kiến, các đại diện phong kiến nắm giữ quyền lực đáng kể.
Sửa chữa kết cấu hoặc cấu trúc của một công trình để khôi phục hoặc duy trì tính toàn vẹn và an toàn của nó.