The festival was a huge success.
Dịch: Lễ hội đã thành công lớn.
Many people attended the annual music festival.
Dịch: Nhiều người đã tham dự lễ hội âm nhạc hàng năm.
The festival celebrates the harvest season.
Dịch: Lễ hội mừng vụ thu hoạch.
lễ kỷ niệm
lễ hội hóa trang
cuộc tụ họp
sự lễ hội
tổ chức lễ hội
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
động lực thúc đẩy
chồng, đống
đường dây cố định
Tuyển sinh viên quốc tế
có lợi, mang lại thu nhập
sự tán thành, sự chào mừng
bánh xe thưởng
ngu đần, ngớ ngẩn