He described these people as fellow travelers.
Dịch: Ông ấy mô tả những người này là những người попутчик.
They were fellow travelers in the fight for justice.
Dịch: Họ là những người bạn đồng hành trong cuộc chiến vì công lý.
những người đồng tình
những người ủng hộ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Yêu cầu minh bạch
cái roi; sự quất; sự đánh
đảm nhận, đảm đương
Người chủ trì (cuộc họp, hội nghị, tổ chức)
cơ sở bưu chính
lĩnh vực chuyên môn
câu tuyên bố lý thuyết
sên biển