She was fearful of the dark.
Dịch: Cô ấy sợ hãi bóng tối.
He had a fearful look on his face.
Dịch: Anh ta có vẻ mặt đầy sợ hãi.
sợ
lo ngại
nỗi sợ
sợ hãi
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
váy ôm sát cơ thể
phiên tòa phúc thẩm
thứ mười
sự chuộc lại; sự cứu rỗi
bảng báo cáo dòng tiền
Trái Đất thứ hai
khoảng thời gian
Thế hệ Y (những người sinh ra từ khoảng năm 1981 đến 1996)