The patient is showing fast healing after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang cho thấy sự lành nhanh sau ca phẫu thuật.
This cream promotes fast healing of wounds.
Dịch: Loại kem này thúc đẩy sự lành nhanh của vết thương.
Phục hồi nhanh chóng
Sự hồi phục nhanh
chữa lành
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Có một bữa ăn ngon
bữa ăn đông lạnh
sự hình thành
tin nhắn cuối cùng
hành vi đáng kính
cuộc đấu tay đôi
Khám phá văn hóa Việt Nam
cửa hàng vintage