This dress is a popular fashion item.
Dịch: Chiếc váy này là một item thời trang phổ biến.
She always buys new fashion items.
Dịch: Cô ấy luôn mua những item thời trang mới.
món đồ thời trang
món thời trang
thời trang
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
trao quyền tự chủ
Di vật quốc gia
Những hành động kỳ lạ
người vận động chính trị
Trang điểm tông nâu
dân mạng xuýt xoa
đánh giá sản phẩm
Gia vị umami