She is a fashion icon.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng thời trang.
He has become a fashion icon in recent years.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một biểu tượng thời trang trong những năm gần đây.
biểu tượng phong cách
người tạo ra xu hướng
biểu tượng
mang tính biểu tượng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
sự trung thành với thương hiệu
công việc được trả lương thấp
rất vụng về
phản hồi khuyến khích
xương ức
cán bộ y tế
trong suốt cả ngày
vết bẩn, đốm