She works as a fashion editor for a famous magazine.
Dịch: Cô ấy làm biên tập viên thời trang cho một tạp chí nổi tiếng.
The fashion editor selected the outfits for the photoshoot.
Dịch: Biên tập viên thời trang đã chọn trang phục cho buổi chụp ảnh.
biên tập viên phong cách
thời trang
biên tập viên
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
rất lâu trước đây
thực hành giáo dục
sự chênh lệch giai cấp
Sự hăng hái, sự nhiệt tình
Sự khỏe mạnh sinh dục
quản lý giáo dục
Nghèo khổ
dịch vụ đặc biệt