She has a successful fashion career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp thời trang thành công.
He is building a fashion career.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp thời trang.
sự nghiệp trong ngành thời trang
công việc thời trang
thời trang
sự nghiệp
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
hiện tượng "Asian passing"
in ấn hai mặt
sự rắc (hạt giống, gia vị, nước, v.v.)
bối cảnh thay thế
xếp hạng
nhiễm trùng miệng
húng quế
kiểm soát điều kiện