She left a farewell message on my voicemail.
Dịch: Cô ấy để lại một tin nhắn chia tay trên hộp thư thoại của tôi.
His farewell message was short and sweet.
Dịch: Lời nhắn chia tay của anh ấy ngắn gọn và ngọt ngào.
lời nhắn tạm biệt
lời nhắn lúc chia tay
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chữa bệnh, có khả năng chữa trị
bí ngòi mùa hè
ướt đẫm mồ hôi
bị làm nhục, bị sỉ nhục
chương trình
kiểu tóc trẻ trung
Việt Nam
hình ảnh phát sáng