The astronaut performed an extravehicular activity to repair the satellite.
Dịch: Phi hành gia đã thực hiện một hoạt động ngoài tàu để sửa chữa vệ tinh.
cuộc đi bộ ngoài không gian
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Lướt mạng internet
lĩnh vực nghệ thuật
giá cuối cùng
trà ô long
Chụp ảnh đính hôn
vùng biển phía đông
mùi hương
cộng đồng tín ngưỡng