She only buys expensive items.
Dịch: Cô ấy chỉ mua những món đồ đắt tiền.
These expensive items are on sale.
Dịch: Những món đồ đắt tiền này đang được giảm giá.
hàng xa xỉ
sản phẩm cao cấp
đắt tiền
món đồ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hành động pháp lý
luật chồng chéo
tính dễ uốn, tính linh hoạt
vùng, lĩnh vực, miền
đường hầm
chuyên gia tìm nguồn cung ứng
hình thành
gây xôn xao