The exhilaration of skydiving is unmatched.
Dịch: Cảm giác hưng phấn khi nhảy dù là không gì sánh bằng.
She felt a sense of exhilaration after completing the marathon.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác phấn chấn sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.
sự hưng phấn
niềm vui
làm phấn chấn
hưng phấn, vui vẻ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Sự bóp cổ, sự siết cổ
Mì gạo Việt Nam
sự tồn tại hiện đại
Gà lôi vàng
Tội phạm mạng
chuyên gia sức khỏe
cung điện Buckingham
ẩn giấu